Keo Epoxy AB Kepoda

Mã sản phẩm: Model: F901

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật

  • Màu sắc:

    • Thành phần A: Đỏ

    • Thành phần B: Xanh

    • Sau khi trộn: Trắng xám

  • Trạng thái: Keo thixotropic cao

  • Tỷ trọng (g/ml): A = 1.73±0.05 | B = 1.70±0.05 | Hỗn hợp = 1.72±0.05

  • Thời gian làm việc: 30 – 40 phút (tính từ khi trộn)

  • Nhiệt độ thi công: ≥ 5℃

  • Độ cứng (Shore D): 80±5

  • Cường độ bám dính sau 48h:

    • Thép – Thép: ≥ 10 MPa

    • Đá – Inox/Thép: ≥ 14 MPa

  • Nhiệt độ sử dụng lâu dài: -30℃ ~ 60℃

  • Tỷ lệ pha trộn: 1:1 (theo khối lượng)

  • Thời gian khô ban đầu (25℃): 3 – 4 giờ

  • VOC: Tuân thủ GB18538/TB3139

Chia sẻ:

Keo Epoxy AB KEPODA Đỏ & Xanh Cho Hệ Treo Đá Khô

Keo dán đá epoxy KEPODA là keo hai thành phần không dung môi, không chứa formaldehyde hay benzen, an toàn và thân thiện với môi trường. Có độ bám dính vượt trội; có nhiều ưu điểm như dễ thi công, chống nước, chịu nhiệt và lão hóa tốt, chống ăn mòn axit và kiềm, v.v. Có thể sử dụng lâu dài trong điều kiện từ -30℃ đến 60℃. Chủ yếu dùng để dán đá trong hệ treo đá khô, vị trí đá được cố định bằng móc, pát, giá đỡ hoặc khung kim loại chuyên dụng, ngoài ra còn có thể dùng để dán gạch sứ, gạch chịu mài mòn, kim loại, gỗ, gạch men, gạch bóng kiếng, đá tự nhiên và các vật liệu trang trí khác. Sản phẩm dễ sử dụng, có thể trét theo nhiều hướng, dễ thi công và có độ bám dính cao sau khiđông cứng hoàn toàn. Keo sau khi đông cứng có độ cứng tốt, chịu lực nén cao, không co ngót, chống ăn mòn, chống lão hóa và ố vàng.


Môi Trường Thử Nghiệm: Nhiệt độ 23 ℃, Độ ẩm 45%

Đặc tính sản phẩm KEPODA (A) KEPODA (B) Hỗn hợp sau khi trộn
Thành phần hóa học Nhựa epoxy Amin béo biến tính (Modified fatty amine) Phản ứng khi trộn
Màu sắc Đỏ Xanh Trắng xám
Trạng thái Keo thixotropic cao Keo thixotropic cao Keo thixotropic cao
Tỷ trọng (g.ml-1) 1.73±0.05 1.70±0.05 1.72±0.05

Hiệu suất sau khi trộn

- Thời gian làm việc (phút): 30-40 phút (từ khi trộn đến khi thi công xong)

- Nhiệt độ thi công: ≥5℃

- Độ cứng (Shore D): 80±5

- Cường độ bám dính sau 48 giờ Thép - Thép (MPa): ≥10

- Cường độ bám dính sau 48 giờ Đá - Inox / Đá - Thép (MPa): ≥14

- Nhiệt độ sử dụng lâu dài (°C): -30~60

- Tỷ lệ pha trộn (theo khối lượng): 1:1

- Thời gian khô ban đầu ở nhiệt độ phòng (giờ): 3~4

- Kiểm tra môi trường (phát thải VOC): Tuân theo GB18538/TB3139

- Môi trường sử dụng sau khi đông cứng: Tự nhiên

Hướng dẫn sử dụng:

1. Làm sạch bề mặt vật liệu cần dán, đảm bảo khô ráo, không dính dầu mỡ hoặc đọng nước (bề mặt nhẵn có thể được làm nhám để tăng độ bám dính).

2. Dùng dao trộn lấy một lượng keo A và keo B theo tỷ lệ 1:1 theo khối lượng, sau đó khuấy đều bằng dao trộn đến khi hỗn hợp đồng nhất về màu sắc và độ đậm đặc.

3. Dùng dao trộn hoặc dụng cụ chuyên dụng để phủ keo lên bề mặt cần dán. Hỗn hợp keo nên được sử dụng trong 30-50 phút, nếu để lâu keo sẽ đặc lại và không sử dụng được. Thời gian đông kết ban đầu ở 25°C khoảng 3-4 giờ.

Lưu ý:

1. Xử lý bề mặt: Nếu bề mặt quá trơn(nhẵn), nên mài nhám để tăng độ bám dính.

2. Đảm bảo sạch sẽ: Bề mặt dán phải khô ráo, không dính dầu mỡ, bụi bẩn, nước, sáp,..và cần được phủ keo đầy đủ.

3. Tỉ lệ pha trộn: Keo A và keo B phải được trộn theo đúng tỉ lệ 1:1 (theo khối lượng) và khuấy đều. Nếu tỉ lệ chênh lệch quá lớn hoặc khuấy không đều, sẽ ảnh hưởng đến độ đông cứng và khả năng bám dính.

4. Thời gian khô bề mặt sau khi trộn (ở nhiệt độ phòng 25℃) là 90 phút, trong vòng 24 giờ keo sẽ gần như hoàn toàn cứng lại và đạt độ bền tương ứng. Nhiệt độ càng cao, thời gian đông kết càng ngắn, nhiệt độ càng thấp, thời gian đông kết càng lâu.

5. Kiểm tra trước khi sử dụng: Nên thử nghiệm độ bám dính trên vật liệu thực tế trước khi thi công toàn bộ để đảm bảo hiệu quả mong muốn.

6. Điều kiện thi công: khi nhiệt độ dưới 15°C, keo trộn khó hơn và cần khuấy lâu hơn. Khi trên 40°C, keo có thể trở nên lỏng hơn.

7. Vệ sinh: Keo chưa đông cứng có thể làm sạch bằng các dung môi chuyên dụng như cồn, ethyl acetate, methyl ethyl ketone,... Keo đã đông cứng chỉ có thể loại bỏ bằng nhiệt hoặc phương pháp cơ học.

Yêu cầu vận chuyển:

1. Sản phẩm này phù hợp để vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường biển như hàng hóa thông thường.

2. Để biết thông tin và khuyến nghị về vận chuyển, xử lý, lưu trữ và tiêu hủy sản phẩm hóa chất, khách hàng nên tham khảo bảng dữ liệu an toàn thực tế, bao gồm các thông tin về tính chất vật lý, tác động sinh thái, độc tính và các dữ liệu an toàn khác.

Quy cách đóng gói:

1. Quy cách đóng gói: 2Kg, 20Kg/ Bộ (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.)

2. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày đóng gói (trong điều kiện bao bì còn nguyên vẹn).

back top